--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ auditory sense chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
preparative
:
sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị, dự bị
+
incitive
:
kích động, gây bạo động, phiến loạn
+
inconsiderate
:
thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu quan tâm
+
big tree
:
(thực vật học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) sequoia
+
interhemispheric
:
giữa các bán cầu (trái đất)